Từ điển Thiều Chửu
鳥 - điểu
① Loài chim, con chim.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鳥 - điểu
Con chim — Chỉ chung các loài chim. Một trong 214 bộ chữ cổ điển Trung Hoa, tức bộ Điểu.


惡鳥 - ác điểu || 百聲鳥 - bách thanh điểu || 百舌鳥 - bách thiệt điểu || 窮鳥入懷 - cùng điểu nhập hoài || 夜鳥 - dạ điểu || 鴕鳥 - đà điểu || 鳥道 - điểu đạo || 鳥里 - điểu lí || 鳥葬 - điểu táng || 候鳥 - hậu điểu || 玄鳥 - huyền điểu || 益鳥 - ích điểu || 驚弓之鳥 - kinh cung chi điểu || 飛鳥 - phi điểu || 倦飛鳥 - quyện phi điểu ||